Trang chủ4164 • TPE
add
CHC Healthcare Group
Giá đóng cửa hôm trước
46,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,15 NT$ - 47,20 NT$
Phạm vi một năm
35,50 NT$ - 60,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T TWD
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
46,40
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 53,21% |
Chi phí hoạt động | 169,87 Tr | 42,25% |
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 271,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 144,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,87 Tr | 19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -19,06% |
Tổng tài sản | 14,49 T | 5,26% |
Tổng nợ | 7,24 T | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 271,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,70 Tr | 34,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,62 Tr | -81,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,10 Tr | 14,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,62 Tr | -65,80% |
Dòng tiền tự do | 36,39 Tr | -84,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
160