Trang chủ4162 • TADAWUL
add
Almunajem Foods Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
79,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
79,40 SAR - 81,00 SAR
Phạm vi một năm
74,50 SAR - 128,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T SAR
Số lượng trung bình
62,52 N
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 819,06 Tr | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 75,03 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | 60,32 Tr | -26,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | -25,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,07 Tr | -41,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,63 Tr | -82,88% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 23,74% |
Tổng nợ | 926,27 Tr | 45,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,32 Tr | -26,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,91 Tr | -58,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,18 Tr | -96,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,59 Tr | 26,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,15 Tr | -95,37% |
Dòng tiền tự do | 68,55 Tr | -69,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.832