Trang chủ4160 • TADAWUL
add
Thimar Development Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
37,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
36,90 SAR - 38,30 SAR
Phạm vi một năm
33,50 SAR - 60,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
244,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
85,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -92,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,99 Tr | -1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,67 Tr | -41,96% |
Tổng tài sản | 83,11 Tr | -14,99% |
Tổng nợ | 62,70 Tr | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -92,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,01 Tr | -29,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,02 Tr | -29,34% |
Dòng tiền tự do | 5,39 Tr | 223,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1987
Trang web