Trang chủ412350 • KOSDAQ
add
Laserssel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ₩ - 3.215,00 ₩
Phạm vi một năm
2.655,00 ₩ - 13.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,93 T KRW
Số lượng trung bình
41,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,57 Tr | -76,97% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 131,22% |
Thu nhập ròng | -2,32 T | -188,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 T | -39,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 T | -32,36% |
Tổng tài sản | 45,49 T | 13,50% |
Tổng nợ | 17,03 T | 405,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 T | -188,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 T | -70,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,13 Tr | -97,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 T | 142,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 447,90 Tr | -73,68% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | -5.105,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
64