Trang chủ4083 • TADAWUL
add
United International Holding Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
169,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
166,40 SAR - 171,80 SAR
Phạm vi một năm
145,20 SAR - 200,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T SAR
Số lượng trung bình
66,52 N
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,33 Tr | 193,99% |
Chi phí hoạt động | 226,49 Tr | 461,66% |
Thu nhập ròng | 64,25 Tr | 16,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,54 | -60,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,17 Tr | 17,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,25 Tr | 16,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,41 Tr | -441,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | -12,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,76 Tr | 522,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | -34,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
524