Trang chủ4081 • TADAWUL
add
Nayifat Finance Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,76 SAR - 13,18 SAR
Phạm vi một năm
11,54 SAR - 16,32 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T SAR
Số lượng trung bình
295,12 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,62 Tr | 3,79% |
Chi phí hoạt động | 35,32 Tr | -11,31% |
Thu nhập ròng | 23,55 Tr | 37,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,01 | 32,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,04 Tr | -24,38% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 0,55% |
Tổng nợ | 594,30 Tr | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,55 Tr | 37,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,05 Tr | -128,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,00 N | 123,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,58 Tr | 51,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,43 Tr | -4.409,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web