Trang chủ4040 • TYO
add
Nankai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Phạm vi một năm
1.854,00 ¥ - 3.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T JPY
Số lượng trung bình
11,55 N
Tỷ số P/E
7,23
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 4,01% |
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 59,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,00 Tr | 16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -0,41% |
Tổng tài sản | 22,47 T | 10,92% |
Tổng nợ | 13,97 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | 59,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1951
Trang web
Nhân viên
305