Trang chủ4023 • TYO
add
Kureha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.555,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.575,00 ¥ - 2.611,00 ¥
Phạm vi một năm
2.375,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
144,63 T JPY
Số lượng trung bình
155,99 N
Tỷ số P/E
18,12
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,37 T | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 8,23 T | -5,12% |
Thu nhập ròng | 2,44 T | -28,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | -21,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 T | -28,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,77 T | -1,87% |
Tổng tài sản | 344,37 T | 6,87% |
Tổng nợ | 127,56 T | 21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 T | -28,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | -53,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 T | 79,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 T | -116,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 T | -20,09% |
Dòng tiền tự do | -3,29 T | 88,06% |
Giới thiệu
Kureha Corporation is a Japanese manufacturer of specialty chemicals, polymers and agrichemicals. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 6, 1944
Trang web
Nhân viên
4.217