Trang chủ402340 • KRX
add
SK Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
101.000,00 ₩ - 103.300,00 ₩
Phạm vi một năm
67.600,00 ₩ - 109.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 NT KRW
Số lượng trung bình
295,84 N
Tỷ số P/E
3,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,80 T | -19,16% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 1,61 NT | 367,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 400,27 | 478,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 NT | -16,25% |
Tổng tài sản | 23,40 NT | 28,02% |
Tổng nợ | 2,29 NT | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 NT | 367,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web