Trang chủ3Y0 • FRA
add
Triple Flag Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 €
Mức chênh lệch một ngày
17,65 € - 17,66 €
Phạm vi một năm
13,05 € - 20,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CAD
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,24 Tr | 42,97% |
Chi phí hoạt động | 26,07 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 45,52 Tr | 161,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,35 | 82,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,05 Tr | 69,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,45 Tr | -38,52% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -5,75% |
Tổng nợ | 32,36 Tr | -63,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,52 Tr | 161,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,85 Tr | 69,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,51 Tr | -333,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,83 Tr | -61,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,49 Tr | -245,95% |
Dòng tiền tự do | -13,68 Tr | -161,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19