Trang chủ3PLAND • NSE
add
3P Land Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,28 ₹ - 52,14 ₹
Phạm vi một năm
33,40 ₹ - 82,06 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
916,20 Tr INR
Số lượng trung bình
22,85 N
Tỷ số P/E
43,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 Tr | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | 15,32% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 4,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,32 | -0,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 Tr | -7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -18,53% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 47,09% |
Tổng nợ | 137,89 Tr | 144,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 4,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1