Trang chủ3KF • FRA
add
Auxly Cannabis Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 €
Mức chênh lệch một ngày
0,046 € - 0,050 €
Phạm vi một năm
0,0074 € - 0,072 €
Giá trị vốn hóa thị trường
105,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,67 Tr | 29,43% |
Chi phí hoạt động | 12,47 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | 12,11 Tr | 146,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,07 | 135,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,78 Tr | 6.906,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -203,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,86 Tr | 35,03% |
Tổng tài sản | 264,82 Tr | 1,80% |
Tổng nợ | 136,55 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,11 Tr | 146,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 Tr | 188,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 N | -509,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 Tr | -1.007,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | 50,81% |
Dòng tiền tự do | 2,85 Tr | -84,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
388