Trang chủ3D7 • FRA
add
Willow Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 €
Mức chênh lệch một ngày
0,019 € - 0,019 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,085 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
854,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 3.349,02% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 27,13% |
Thu nhập ròng | -317,00 N | 86,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,02 | 99,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 N | 99,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,00 N | -87,32% |
Tổng tài sản | 2,31 Tr | -49,43% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -690,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -317,00 N | 86,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,00 N | 97,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | -71,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,00 N | 88,79% |
Dòng tiền tự do | -585,88 N | 47,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
19