Trang chủ3997 • TYO
add
Trade Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.229,00 ¥ - 1.282,00 ¥
Phạm vi một năm
640,00 ¥ - 1.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T JPY
Số lượng trung bình
7,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,00 Tr | -16,23% |
Chi phí hoạt động | 228,00 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | 7,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,86 | -10,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,00 Tr | -50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 74,76% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 42,70% |
Tổng nợ | 2,14 T | 48,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,00 Tr | 7,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
254