Trang chủ3992 • TYO
add
Needs Well Inc
Giá đóng cửa hôm trước
503,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
495,00 ¥ - 509,00 ¥
Phạm vi một năm
252,00 ¥ - 513,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,72 T JPY
Số lượng trung bình
668,83 N
Tỷ số P/E
24,51
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 234,73 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | 264,97 Tr | 2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | -1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,19 Tr | 8,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 3,73% |
Tổng tài sản | 5,94 T | -1,38% |
Tổng nợ | 1,51 T | -20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,97 Tr | 2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1986
Trang web
Nhân viên
616