Trang chủ3976 • TYO
add
Shanon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
373,00 ¥ - 380,00 ¥
Phạm vi một năm
320,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T JPY
Số lượng trung bình
8,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,05 Tr | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 463,55 Tr | -8,03% |
Thu nhập ròng | -159,43 Tr | -17,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,79 | -10,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,30 Tr | -17,27% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -20,95% |
Tổng nợ | 853,44 Tr | -62,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,43 Tr | -17,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2000
Trang web
Nhân viên
254