Trang chủ3969 • TYO
add
Atled Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.399,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.390,00 ¥ - 1.401,00 ¥
Phạm vi một năm
1.249,00 ¥ - 1.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T JPY
Số lượng trung bình
8,23 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,00 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 163,00 Tr | -14,21% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 9,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,00 Tr | 8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 10,57% |
Tổng tài sản | 6,27 T | 9,45% |
Tổng nợ | 1,13 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 9,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
69