Trang chủ3951 • TYO
add
Asahi Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
866,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
869,00 ¥ - 874,00 ¥
Phạm vi một năm
822,00 ¥ - 1.033,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,89 T JPY
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 T | 8,68% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 5,46% |
Thu nhập ròng | 457,00 Tr | -0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 T | 14,99% |
Tổng tài sản | 70,46 T | 2,57% |
Tổng nợ | 34,89 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,00 Tr | -0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
1.873