Trang chủ3947 • TYO
add
Dynapac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.943,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.940,00 ¥ - 1.965,00 ¥
Phạm vi một năm
1.502,00 ¥ - 2.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,06 T JPY
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
4,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,08 T | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 6,85% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 4.116,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | 3.783,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 87,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 11,10% |
Tổng tài sản | 73,83 T | -5,54% |
Tổng nợ | 28,49 T | -14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 4.116,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.281