Trang chủ3941 • TYO
add
Rengo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
759,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
745,50 ¥ - 754,90 ¥
Phạm vi một năm
673,40 ¥ - 1.125,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
202,64 T JPY
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,76 T | 20,43% |
Chi phí hoạt động | 38,74 T | 23,19% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 5.870,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 5.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,95 T | -1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,56 T | -31,49% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | 6,02% |
Tổng nợ | 742,87 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 5.870,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.389