Trang chủ3939 • HKG
add
Wanguo Gold Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 $
Mức chênh lệch một ngày
21,40 $ - 22,60 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 25,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,10 T HKD
Số lượng trung bình
7,44 Tr
Tỷ số P/E
31,75
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,85 Tr | 29,11% |
Chi phí hoạt động | 34,61 Tr | -29,49% |
Thu nhập ròng | 160,55 Tr | 70,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,88 | 32,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,29 Tr | 77,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 977,36% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 75,10% |
Tổng nợ | 681,88 Tr | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,55 Tr | 70,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,71 Tr | 244,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -639,85 Tr | -1.125,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 477,97 Tr | 1.239,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,01 Tr | 7.041,56% |
Dòng tiền tự do | 101,10 Tr | 137,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
957