Trang chủ393890 • KOSDAQ
add
W-Scope Chungju Plant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.630,00 ₩ - 9.660,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 38.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
318,13 T KRW
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,57 T | -80,95% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 7,92% |
Thu nhập ròng | -57,97 T | -1.750,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,11 T | -307,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,73 T | -31,77% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | 33,25% |
Tổng nợ | 841,55 T | 135,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,97 T | -1.750,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,63 T | -148,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,52 T | -17,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,34 T | 819,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,44 T | 163,93% |
Dòng tiền tự do | -205,69 T | -102,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.204