Trang chủ3937 • TYO
add
Ubicom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ¥ - 1.048,00 ¥
Phạm vi một năm
986,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 T JPY
Số lượng trung bình
131,74 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 314,52 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | 163,18 Tr | 151,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | 142,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,78 Tr | 6,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | 20,72% |
Tổng tài sản | 7,87 T | 14,34% |
Tổng nợ | 2,27 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,18 Tr | 151,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
1.088