Trang chủ3932 • TYO
add
Akatsuki Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.929,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.890,00 ¥ - 2.955,00 ¥
Phạm vi một năm
1.880,00 ¥ - 3.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,90 T JPY
Số lượng trung bình
70,59 N
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 T | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | -11,91% |
Thu nhập ròng | 909,00 Tr | 48,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 41,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 118,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,30 T | 7,54% |
Tổng tài sản | 54,63 T | 4,97% |
Tổng nợ | 13,18 T | 11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 909,00 Tr | 48,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
539