Trang chủ3927 • TYO
add
Fuva Brain Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
693,00 ¥ - 755,00 ¥
Phạm vi một năm
488,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T JPY
Số lượng trung bình
56,50 N
Tỷ số P/E
46,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 68,43% |
Chi phí hoạt động | 295,00 Tr | 20,41% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 264,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 197,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,00 Tr | 658,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 0,67% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 36,54% |
Tổng nợ | 4,04 T | 41,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 264,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
186