Trang chủ384470 • KOSDAQ
add
Coreline Soft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.860,76 ₩ - 13.091,65 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,34 T KRW
Số lượng trung bình
390,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,78 Tr | -27,41% |
Chi phí hoạt động | 4,61 T | 13,93% |
Thu nhập ròng | -4,37 T | -62,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -479,73 | -123,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 T | -31,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,47 T | -1,55% |
Tổng tài sản | 24,66 T | 55,50% |
Tổng nợ | 21,00 T | 405,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 T | -62,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 T | -2,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,41 T | 59,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,03 Tr | -174,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 775,08 Tr | 903,90% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | 1,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
105