Trang chủ3826 • TYO
add
System Integrator Corp
Giá đóng cửa hôm trước
365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
364,00 ¥ - 368,00 ¥
Phạm vi một năm
293,00 ¥ - 384,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T JPY
Số lượng trung bình
16,07 N
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | — |
Chi phí hoạt động | 312,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 31,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | — |
Tổng tài sản | 4,98 T | — |
Tổng nợ | 866,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
216