Trang chủ381970 • KRX
add
K Car Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.220,00 ₩ - 15.080,00 ₩
Phạm vi một năm
11.100,00 ₩ - 15.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
718,39 T KRW
Số lượng trung bình
57,10 N
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
8,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 604,65 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 43,83 T | 3,71% |
Thu nhập ròng | 14,44 T | 22,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 22,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,22 T | 9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,41 T | -68,96% |
Tổng tài sản | 552,01 T | -1,62% |
Tổng nợ | 328,70 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,44 T | 22,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,64 T | -66,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 T | -127,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | 88,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,74 T | -65,40% |
Dòng tiền tự do | 30,04 T | -36,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.127