Trang chủ37Z • FRA
add
Allakos Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 1,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,68 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,71 Tr | -41,58% |
Thu nhập ròng | -26,18 Tr | 63,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 41,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,54 Tr | 58,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,24 Tr | -60,33% |
Tổng tài sản | 59,54 Tr | -66,42% |
Tổng nợ | 4,08 Tr | -94,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,18 Tr | 63,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,36 Tr | 12,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,36 Tr | 269,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 121,38% |
Dòng tiền tự do | -20,44 Tr | 2,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61