Trang chủ3777 • TYO
add
Environment Friendly Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ¥ - 49,00 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 49,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,39 T JPY
Số lượng trung bình
929,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,00 Tr | -92,98% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | -50,00% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 108,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 222,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,75 Tr | 131,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,00 Tr | -30,18% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 1,25% |
Tổng nợ | 198,00 Tr | -32,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 108,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
33