Trang chủ377480 • KOSDAQ
add
Maum AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.080,00 ₩ - 16.880,00 ₩
Phạm vi một năm
9.900,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,78 T KRW
Số lượng trung bình
287,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -26,86% |
Chi phí hoạt động | 3,74 T | -2,28% |
Thu nhập ròng | -5,18 T | -200,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -273,08 | -311,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 T | -49,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 T | -45,51% |
Tổng tài sản | 49,65 T | -10,74% |
Tổng nợ | 36,41 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 T | -200,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | -216,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,09 Tr | 50,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,14 Tr | -109,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | -315,19% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 1.114,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
132