Trang chủ3771 • TYO
add
System Research Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.803,00 ¥ - 1.819,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,41 T JPY
Số lượng trung bình
34,94 N
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,72 T | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 763,46 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | 639,78 Tr | 29,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | 16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 989,84 Tr | 26,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | -1,48% |
Tổng tài sản | 17,53 T | 8,55% |
Tổng nợ | 5,70 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 639,78 Tr | 29,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1981
Trang web
Nhân viên
1.442