Trang chủ376930 • KOSDAQ
add
NOUL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.235,00 ₩ - 2.270,00 ₩
Phạm vi một năm
1.820,00 ₩ - 3.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,13 T KRW
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,11 Tr | -94,60% |
Chi phí hoạt động | 5,82 T | 33,78% |
Thu nhập ròng | -6,58 T | -53,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,27 N | -2.734,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,23 T | -61,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,94 T | 6,74% |
Tổng tài sản | 37,81 T | -31,97% |
Tổng nợ | 17,64 T | 40,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,58 T | -53,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,40 T | -14,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 T | -85,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,54 T | 704,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,69 Tr | -102,49% |
Dòng tiền tự do | -4,23 T | -35,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
117