Trang chủ3727 • TYO
add
Aplix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
152,00 ¥ - 156,00 ¥
Phạm vi một năm
98,00 ¥ - 207,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T JPY
Số lượng trung bình
159,67 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 882,00 Tr | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 224,00 Tr | 244,62% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -52,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -48,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,00 Tr | -27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -26,78% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 18,70% |
Tổng nợ | 1,29 T | 79,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | -52,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 33,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1986
Trang web
Nhân viên
51