Trang chủ372320 • KOSDAQ
add
Curocell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.550,00 ₩ - 27.200,00 ₩
Phạm vi một năm
19.390,00 ₩ - 38.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
383,16 T KRW
Số lượng trung bình
30,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,04 T | 10,77% |
Thu nhập ròng | -10,48 T | -21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,47 T | -12,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 T | -71,90% |
Tổng tài sản | 72,02 T | -31,39% |
Tổng nợ | 42,57 T | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,48 T | -21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,48 T | -1,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 T | 120,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,94 Tr | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 T | -157,26% |
Dòng tiền tự do | -3,42 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
126