Trang chủ3714 • TPE
add
Ennostar Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,10 NT$ - 38,00 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 52,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,01 T TWD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -3,26% |
Thu nhập ròng | -623,07 Tr | 84,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,85 | 83,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,31 Tr | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 T | -7,86% |
Tổng tài sản | 59,48 T | -7,21% |
Tổng nợ | 11,94 T | -20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -623,07 Tr | 84,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 915,74 Tr | 147,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | 98,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -631,73 Tr | 45,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 298,66 Tr | 123,58% |
Dòng tiền tự do | 422,88 Tr | 80,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.729