Trang chủ3712 • TYO
add
Information Planning CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4.990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 ¥ - 5.140,00 ¥
Phạm vi một năm
3.615,00 ¥ - 5.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,78 T JPY
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 932,00 Tr | 23,28% |
Chi phí hoạt động | 239,00 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 56,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,72 | 27,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,50 Tr | 49,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 8,73% |
Tổng tài sản | 7,60 T | 12,42% |
Tổng nợ | 1,01 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 56,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1986
Trang web
Nhân viên
142