Trang chủ3712 • TPE
add
FIT Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,45 NT$ - 51,90 NT$
Phạm vi một năm
38,50 NT$ - 76,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,13 T TWD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 T | 64,54% |
Chi phí hoạt động | 603,52 Tr | 79,14% |
Thu nhập ròng | 302,16 Tr | 7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,54 Tr | 27,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,63 T | 11,64% |
Tổng tài sản | 66,94 T | 51,14% |
Tổng nợ | 46,98 T | 70,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,16 Tr | 7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 T | -127,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | 795,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 T | -22,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 624,16 Tr | -71,29% |
Dòng tiền tự do | -2,24 T | -47,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3.456