Trang chủ3712 • TPE
add
FIT Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,95 NT$ - 48,45 NT$
Phạm vi một năm
38,50 NT$ - 76,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,91 T TWD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
6,20%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | 91,43% |
Chi phí hoạt động | 586,50 Tr | 59,35% |
Thu nhập ròng | 228,28 Tr | 23,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -35,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 959,26 Tr | 395,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 T | 15,53% |
Tổng tài sản | 73,76 T | 56,23% |
Tổng nợ | 50,65 T | 68,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,28 Tr | 23,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,74 Tr | 105,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 T | -1.360,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,41 T | 104,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 830,23 Tr | 298,42% |
Dòng tiền tự do | -6,27 T | -108,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3.456