Trang chủ3711 • TPE
add
ASE Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
137,00 NT$ - 139,50 NT$
Phạm vi một năm
115,00 NT$ - 193,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
614,24 T TWD
Số lượng trung bình
13,25 Tr
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,15 T | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 15,22 T | 14,08% |
Thu nhập ròng | 7,55 T | 32,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,64 | 1.900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,76 T | 21,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,10 T | -7,68% |
Tổng tài sản | 774,18 T | 13,60% |
Tổng nợ | 439,15 T | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,55 T | 32,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,97 T | 19,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,56 T | -142,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,41 T | 9.610,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 607,00 Tr | -92,24% |
Dòng tiền tự do | 1,71 T | -92,79% |
Giới thiệu
Advanced Semiconductor Engineering, Inc., previously known as ASE Group, is a leading provider of independent semiconductor packaging and test manufacturing services, with its headquarters in Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
96.436