Trang chủ3705 • TPE
add
YungShin Global Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
68,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,30 NT$ - 69,30 NT$
Phạm vi một năm
48,90 NT$ - 69,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,17 T TWD
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 21,30% |
Chi phí hoạt động | 564,96 Tr | 13,48% |
Thu nhập ròng | 326,53 Tr | 22,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | 0,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,91 Tr | 36,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 33,23% |
Tổng tài sản | 13,71 T | 18,85% |
Tổng nợ | 4,15 T | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,53 Tr | 22,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,84 Tr | 3,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,23 Tr | 205,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,02 Tr | 64,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,46 Tr | 333,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.574