Trang chủ3704 • TPE
add
Zyxel Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,25 NT$ - 30,30 NT$
Phạm vi một năm
25,95 NT$ - 44,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,77 T TWD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
20,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 T | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 4,18% |
Thu nhập ròng | 507,88 Tr | 77,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | 75,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,77 Tr | 68,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | -40,71% |
Tổng tài sản | 22,66 T | 3,70% |
Tổng nợ | 11,36 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,88 Tr | 77,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,82 Tr | -78,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,35 Tr | 17,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,17 Tr | 81,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,48 Tr | -96,46% |
Dòng tiền tự do | 142,45 Tr | -88,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.233