Trang chủ36K • FRA
add
Klaveness Combination Carriers ASA
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 €
Mức chênh lệch một ngày
5,25 € - 5,36 €
Phạm vi một năm
4,14 € - 9,85 €
Số lượng trung bình
159,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,09 Tr | -26,44% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | 9,22% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -83,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -77,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -76,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,04 Tr | -59,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,14 Tr | -27,37% |
Tổng tài sản | 605,22 Tr | -2,96% |
Tổng nợ | 255,21 Tr | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -83,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,60 Tr | -61,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,70 Tr | -270,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,90 Tr | 79,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 Tr | -37,01% |
Dòng tiền tự do | -10,73 Tr | -157,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
19