Trang chủ3691 • TYO
add
Digital Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
706,00 ¥ - 739,00 ¥
Phạm vi một năm
386,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T JPY
Số lượng trung bình
53,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,00 Tr | 17,24% |
Chi phí hoạt động | 184,00 Tr | 15,00% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -209,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | -192,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | -25,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 600,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,00 Tr | 14,65% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 28,71% |
Tổng nợ | 1,44 T | 16,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -209,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,00 Tr | -813,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 Tr | -73,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 Tr | -141,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,00 Tr | -417,91% |
Dòng tiền tự do | -155,25 Tr | -421,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
33