Trang chủ3686 • HKG
add
Clifford Modern Living Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
548,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,56 Tr | 7,67% |
Chi phí hoạt động | 14,68 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | 22,23 Tr | 67,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,02 | 55,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,53 Tr | 7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,91 Tr | -60,22% |
Tổng tài sản | 605,52 Tr | -30,62% |
Tổng nợ | 152,41 Tr | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,23 Tr | 67,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,14 Tr | 73,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,45 Tr | -464,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,50 Tr | -472,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,81 Tr | -304,56% |
Dòng tiền tự do | 19,69 Tr | 4,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
618