Trang chủ3680 • TYO
add
Hotto Link Inc
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
291,00 ¥ - 303,00 ¥
Phạm vi một năm
193,00 ¥ - 430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T JPY
Số lượng trung bình
228,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,00 Tr | -21,35% |
Chi phí hoạt động | 351,00 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | -104,00 Tr | -219,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,29 | -251,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,00 Tr | -32,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -17,16% |
Tổng tài sản | 7,54 T | -13,58% |
Tổng nợ | 1,93 T | -16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,00 Tr | -219,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 Tr | -96,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 Tr | -117,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 Tr | -13,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,00 Tr | -215,12% |
Dòng tiền tự do | -166,00 Tr | -202,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
140