Trang chủ3671 • TYO
add
Softmax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
886,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
897,00 ¥ - 900,00 ¥
Phạm vi một năm
626,00 ¥ - 980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T JPY
Số lượng trung bình
26,14 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 49,39% |
Chi phí hoạt động | 236,00 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 1.660,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | 1.078,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,75 Tr | 2.031,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -28,42% |
Tổng tài sản | 6,83 T | 6,60% |
Tổng nợ | 3,32 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 1.660,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1974
Trang web
Nhân viên
220