Trang chủ3666 • TYO
add
Tecnos Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.153,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.151,00 ¥ - 1.153,00 ¥
Phạm vi một năm
584,00 ¥ - 1.157,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,48 T JPY
Số lượng trung bình
48,01 N
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | 23,06% |
Chi phí hoạt động | 848,02 Tr | 29,87% |
Thu nhập ròng | 349,99 Tr | 41,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,47 Tr | 30,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 25,40% |
Tổng tài sản | 10,37 T | 9,30% |
Tổng nợ | 2,85 T | 20,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,99 Tr | 41,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
735