Trang chủ3665 • TYO
add
Enigmo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ¥ - 306,00 ¥
Phạm vi một năm
246,00 ¥ - 375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,92 T JPY
Số lượng trung bình
127,11 N
Tỷ số P/E
29,19
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | — |
Thu nhập ròng | 77,33 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,91 T | — |
Tổng tài sản | 13,89 T | — |
Tổng nợ | 4,00 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,33 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
149