Trang chủ3648 • TYO
add
AGS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
956,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ¥ - 971,00 ¥
Phạm vi một năm
671,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,54 T JPY
Số lượng trung bình
11,43 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 T | 33,23% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | -2,83% |
Thu nhập ròng | 622,00 Tr | 598,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 425,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 121,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 T | -13,67% |
Tổng tài sản | 21,58 T | 3,63% |
Tổng nợ | 6,92 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 622,00 Tr | 598,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1971
Trang web
Nhân viên
1.069