Trang chủ3597 • TYO
add
Jichodo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.530,00 ¥ - 9.800,00 ¥
Phạm vi một năm
8.720,00 ¥ - 11.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,73 T JPY
Số lượng trung bình
5,38 N
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -9,35% |
Chi phí hoạt động | 716,00 Tr | -7,25% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -38,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -32,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,50 Tr | 3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 T | 48,40% |
Tổng tài sản | 41,77 T | 2,06% |
Tổng nợ | 3,94 T | 24,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -38,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185